Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Salvation Army


noun
a charitable and religious organization to evangelize and to care for the poor and homeless
Hypernyms:
nongovernmental organization, NGO

Related search result for "salvation army"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.