Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
T lymphocyte


noun
a small lymphocyte developed in the thymus;
it orchestrates the immune system's response to infected or malignant cells
Syn:
T cell
Hypernyms:
lymphocyte, lymph cell
Hyponyms:
helper T cell, helper cell, CD4 T cell, CD4 cell, killer T cell,
killer cell, cytotoxic T cell, CD8 T cell, CD8 cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.