Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Wyszynski


noun
Polish prelate who persuaded the Soviet to allow greater religious freedom in Poland (1901-1981)
Syn:
Stefan Wyszynski
Instance Hypernyms:
archpriest, hierarch, high priest, prelate, primate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.