Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aerator


noun
an apparatus for exposing something to the air (as sewage) (Freq. 11)
Derivationally related forms:
aerate
Hypernyms:
apparatus, setup


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.