Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
afforest


verb
establish a forest on previously unforested land
- afforest the mountains
Syn:
forest
Derivationally related forms:
forest (for: forest), forestry (for: forest), afforestation
Hypernyms:
plant, set
Hyponyms:
re-afforest, reforest
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "afforest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.