Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alga



noun
primitive chlorophyll-containing mainly aquatic eukaryotic organisms lacking true stems and roots and leaves
Syn:
algae
Derivationally related forms:
algal
Hypernyms:
protoctist
Hyponyms:
seaweed, golden algae, yellow-green algae, diatom, confervoid algae,
brown algae, euglenoid, euglenophyte, euglenid, green algae, chlorophyte,
chlorella, red algae, cryptomonad, cryptophyte

Related search result for "alga"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.