Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anaphylaxis


noun
hypersensitivity reaction to the ingestion or injection of a substance (a protein or drug) resulting from prior contact with a substance
Derivationally related forms:
anaphylactic
Topics:
drug
Hypernyms:
hypersensitivity reaction
Hyponyms:
anaphylactic shock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.