Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
applicant


noun
a person who requests or seeks something such as assistance or employment or admission (Freq. 13)
Syn:
applier
Derivationally related forms:
apply (for: applier), apply
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
aspirant, aspirer, hopeful, wannabe, wannabee,
bidder, claimant, job candidate, material, petitioner, suppliant,
supplicant, requester, possible, probable, submitter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.