Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
archaebacterium


noun
considered ancient life forms that evolved separately from bacteria and blue-green algae
Syn:
archaebacteria, archaeobacteria, archeobacteria
Hypernyms:
moneran, moneron
Hyponyms:
methanogen, halophile, halophil, thermoacidophile
Member Holonyms:
division Archaebacteria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.