Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
auditory apparatus


noun
all of the components of the organ of hearing including the outer and middle and inner ears
Topics:
otology
Hypernyms:
apparatus
Part Holonyms:
auditory system
Part Meronyms:
inner ear, internal ear, labyrinth, external ear, outer ear,
middle ear, tympanic cavity, tympanum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.