Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
autograph



I - noun
1. something written by one's own hand
Hypernyms:
writing, written material, piece of writing
Hyponyms:
manuscript, holograph
2. a person's own signature
Syn:
John Hancock
Hypernyms:
signature

II - verb
mark with one's signature
- The author autographed his book
Syn:
inscribe
Hypernyms:
sign
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "autograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.