Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
balance of payments


noun
a system of recording all of a country's economic transactions with the rest of the world over a period of one year (Freq. 1)
- a favorable balance of payments exists when more payments are coming in than going out
Syn:
balance of international payments
Hypernyms:
accounting
Part Meronyms:
capital account, current account


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.