Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bean caper


noun
perennial shrub of the eastern Mediterranean region and southwestern Asia having flowers whose buds are used as capers
Syn:
Syrian bean caper, Zygophyllum fabago
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Zygophyllum, genus Zygophyllum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.