Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
beardless


adjective
1. having no beard
Syn:
whiskerless
Similar to:
shaven, shaved
2. lacking hair on the face
- a smooth-faced boy of 14 years
Syn:
smooth-faced
Similar to:
hairless

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beardless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.