Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
beefsteak


noun
a beef steak usually cooked by broiling
Hypernyms:
steak
Hyponyms:
flank steak, minute steak, sirloin steak, fillet, filet,
Delmonico steak, club steak, porterhouse, porterhouse steak, T-bone steak, round steak,
rump steak, strip steak, New York strip, chopped steak, chop steak, chopsteak,
hamburger steak, beef patty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.