Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bioassay


I - noun
appraisal of the biological activity of a substance by testing its effect on an organism and comparing the result with some agreed standard (Freq. 2)
Syn:
bio-assay
Hypernyms:
assay
Hyponyms:
immunoassay, immunochemical assay, pregnancy test

II - verb
subject to a bio-assay
Hypernyms:
assay
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.