Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blotched


adjective
marked with irregularly shaped spots or blots
Syn:
blotchy, splotched
Similar to:
patterned
Derivationally related forms:
blotch (for: blotchy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blotched"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.