Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
body count


noun
a count of troops killed in an operation or time period
- the daily body count increased as the war went on
Hypernyms:
count


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.