Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
boxwood


noun
1. very hard tough close-grained light yellow wood of the box (particularly the common box);
used in delicate woodwork: musical instruments and inlays and engraving blocks
Syn:
Turkish boxwood
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
box
2. evergreen shrubs or small trees
Syn:
box
Hypernyms:
shrub, bush
Hyponyms:
common box, European box, Buxus sempervirens
Member Holonyms:
Buxus, genus Buxus
Substance Meronyms:
Turkish boxwood

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boxwood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.