Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
boysenberry


noun
1. cultivated hybrid bramble of California having large dark wine-red fruit with a flavor resembling raspberries
Syn:
boysenberry bush
Hypernyms:
western blackberry, western dewberry, Rubus ursinus
2. large raspberry-flavored fruit;
cross between blackberries and raspberries
Hypernyms:
berry
Part Holonyms:
boysenberry bush


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.