Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bumblebee



noun
robust hairy social bee of temperate regions (Freq. 13)
Syn:
humblebee
Hypernyms:
bee
Member Holonyms:
Bombus, genus Bombus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.