Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bus station



noun
a terminal that serves bus passengers
Syn:
bus terminal, bus depot, coach station
Hypernyms:
terminal, terminus, depot

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bus station"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.