Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
business deduction


noun
tax write-off for expenses of doing business
Hypernyms:
tax write-off, tax deduction, deduction
Hyponyms:
entertainment deduction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.