Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
canola



noun
vegetable oil made from rapeseed;
it is high in monounsaturated fatty acids
Syn:
canola oil
Hypernyms:
vegetable oil, oil
Substance Meronyms:
oleic acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.