Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
characteristic curve


noun
(electronics) graph showing how a particular characteristic of a device varies with other parameters
Syn:
characterisic function
Topics:
electronics
Hypernyms:
graph, graphical record
Hyponyms:
frequency-response curve, frequency-response characteristic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.