Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
charades


noun
player acts out a phrase for others to guess
Hypernyms:
guessing game
Part Meronyms:
charade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.