Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chuff


verb
blow hard and loudly (Freq. 1)
- he huffed and puffed as he made his way up the mountain
Syn:
puff, huff
Derivationally related forms:
huffing (for: huff), puff (for: puff), puffing (for: puff)
Hypernyms:
blow
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.