Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chukka


noun
1. (polo) one of six divisions into which a polo match is divided
Syn:
chukker
Topics:
polo
Hypernyms:
part, section, division
Part Holonyms:
playing period, period of play, play
2. a shoe that comes up to the ankle and is laced through two or three pairs of eyelets;
often made of suede
Syn:
chukka boot
Hypernyms:
shoe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chukka"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.