Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coelenterate


noun
radially symmetrical animals having saclike bodies with only one opening and tentacles with stinging structures;
they occur in polyp and medusa forms
Syn:
cnidarian
Hypernyms:
invertebrate
Hyponyms:
polyp, medusa, medusoid, medusan, jellyfish,
scyphozoan, hydrozoan, hydroid, anthozoan, actinozoan
Member Holonyms:
Cnidaria, phylum Cnidaria, Coelenterata, phylum Coelenterata
Part Meronyms:
coelenteron

Related search result for "coelenterate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.