Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
colonization



noun
the act of colonizing;
the establishment of colonies
- the British colonization of America
Syn:
colonisation, settlement
Derivationally related forms:
settle (for: settlement), colonise (for: colonisation), colonize
Hypernyms:
constitution, establishment, formation, organization, organisation
Hyponyms:
population

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.