Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
compressing


noun
applying pressure
Syn:
compression
Ant:
decompression (for: compression)
Derivationally related forms:
compress, compress (for: compression)
Hypernyms:
press, pressure, pressing
Hyponyms:
squeeze, squeezing, condensing, condensation, crush,
crunch, compaction, constriction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.