Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
concentration camp


noun
1. a penal camp where political prisoners or prisoners of war are confined (usually under harsh conditions) (Freq. 7)
Syn:
stockade
Hypernyms:
camp
Hyponyms:
death camp
Instance Hyponyms:
Auschwitz, Belsen, Buchenwald, Dachau
2. a situation characterized by crowding and extremely harsh conditions
Hypernyms:
misery, wretchedness, miserableness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.