Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conglobation


noun
1. a rounded spherical form
Syn:
conglomeration
Derivationally related forms:
conglobate
Hypernyms:
sphere
2. an occurrence combining miscellaneous things into a (more or less) rounded mass
Syn:
conglomeration
Derivationally related forms:
conglobe, conglomerate (for: conglomeration)
Hypernyms:
combining, combine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.