Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cortical potential


noun
(neurophysiology) rapid fluctuations of voltage between parts of the cerebral cortex that are detectable with an electroencephalograph (Freq. 1)
Syn:
brainwave, brain wave
Topics:
neurophysiology
Hypernyms:
bioelectricity
Hyponyms:
alpha rhythm, alpha wave, beta rhythm, beta wave, delta rhythm,
delta wave, theta rhythm, theta wave


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.