Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cottage industry


noun
small-scale industry that can be carried on at home by family members using their own equipment
Hypernyms:
industry, manufacture

Related search result for "cottage industry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.