Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cranial orbit


noun
the bony cavity in the skull containing the eyeball
Syn:
eye socket, orbit, orbital cavity
Derivationally related forms:
orbital (for: orbit)
Hypernyms:
cavity, bodily cavity, cavum
Part Holonyms:
skull
Part Meronyms:
lacrimal bone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.