Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
criminalization


noun
legislation that makes something illegal
- the criminalization of marijuana
Syn:
criminalisation
Ant:
decriminalisation (for: criminalisation), decriminalization
Hypernyms:
legislation, legislating, lawmaking

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "criminalization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.