Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
croo monkey


noun
monkey of southeast Asia, Borneo and the Philippines
Syn:
crab-eating macaque, Macaca irus
Hypernyms:
macaque


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.