Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cross-division


noun
classification according to more than one attribute at the same time
- the cross-classification of cases was done by age and sex
Syn:
cross-classification
Hypernyms:
classification, categorization, categorisation, sorting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.