Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cubistic


adjective
relating to or characteristic of cubism
- cubist art
Syn:
cubist
Pertains to noun:
cubism, cubism (for: cubist)
Derivationally related forms:
cubism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.