Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cupful


noun
the quantity a cup will hold
- he drank a cup of coffee
- he borrowed a cup of sugar
Syn:
cup
Derivationally related forms:
cup (for: cup)
Hypernyms:
containerful

Related search result for "cupful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.