Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dangling


noun
the act of suspending something (hanging it from above so it moves freely)
- there was a small ceremony for the hanging of the portrait
Syn:
suspension, hanging
Derivationally related forms:
hang (for: hanging), dangle, suspend (for: suspension)
Hypernyms:
support, supporting

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dangle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.