Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deadlock


noun
a situation in which no progress can be made or no advancement is possible (Freq. 2)
- reached an impasse on the negotiations
Syn:
dead end, impasse, stalemate, standstill
Derivationally related forms:
stand still (for: standstill)
Hypernyms:
situation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.