Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deep-fry


verb
cook by immersing in fat
- french-fry the potatoes
Syn:
french-fry
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
fry
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- The chefs deep-fry the vegetables


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.