Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
depletion


noun
1. the act of decreasing something markedly (Freq. 2)
Derivationally related forms:
deplete
Hypernyms:
decrease, diminution, reduction, step-down
Hyponyms:
consumption, using up, expenditure, exhaustion, drain
2. the state of being depleted
Derivationally related forms:
deplete
Hypernyms:
temporary state
Hyponyms:
salt depletion

Related search result for "depletion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.