Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
detoxicate


verb
remove poison from
- detoxify the soil
Syn:
detoxify
Derivationally related forms:
detoxification (for: detoxify)
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
remove, take, take away, withdraw
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "detoxicate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.