Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
detribalization


noun
1. the act of causing tribal people to abandon their customs and adopt urban ways of living
Syn:
detribalisation
Derivationally related forms:
detribalise (for: detribalisation), detribalize
Hypernyms:
social control
2. the decline or termination of tribal organization
Syn:
detribalisation
Ant:
tribalisation (for: detribalisation), tribalization
Hypernyms:
disunion

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.