Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diagonalization


noun
changing a square matrix to diagonal form (with all non-zero elements on the principal diagonal)
- the diagonalization of a normal matrix by a unitary transformation
Syn:
diagonalisation
Derivationally related forms:
diagonalise (for: diagonalisation), diagonalize
Topics:
matrix algebra
Hypernyms:
resolution, resolving


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.