Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diaper



noun
1. garment consisting of a folded cloth drawn up between the legs and fastened at the waist;
worn by infants to catch excrement (Freq. 1)
Syn:
nappy, napkin
Hypernyms:
garment
2. a fabric (usually cotton or linen) with a distinctive woven pattern of small repeated figures
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diaper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.