Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disciplined


adjective
1. obeying the rules (Freq. 4)
Similar to:
controlled
2. trained mentally or physically by instruction or exercise (Freq. 1)
- the beautiful coordination of his disciplined muscles
- a disciplined mind
Similar to:
trained

Related search result for "disciplined"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.